--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cái thế anh hùng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cái thế anh hùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cái thế anh hùng
+
A hero over the world
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cái thế anh hùng"
Những từ có chứa
"cái thế anh hùng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
heroism
heroic
nervous
powerful
supple-jack
hermes
oratorical
edda
heroize
mighty
more...
Lượt xem: 1063
Từ vừa tra
+
cái thế anh hùng
:
A hero over the world
+
nỡ nào
:
Have the heart to do somethingNỡ nào giết hại đồng bàoOne could not have the heart to massacre one's fellow-countrymennỡ lòng nào như nỡ nào
+
chứng minh thư
:
Identity card
+
bát
:
Bowlbát sứchina bowlbát sắt tráng menenamelled metal bowlnhà sạch thì mát, bát sạch thì ngona clean house is cool, a clean bowl makes food tastyăn ở với nhau như bát nước đầyto behave with the fullest propriety towards one another, to be on good terms with one another
+
hiền huynh
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Dear brother (used as adress to an elder brother of friend)